Có 2 kết quả:

停产 tíng chǎn ㄊㄧㄥˊ ㄔㄢˇ停產 tíng chǎn ㄊㄧㄥˊ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stop production

Từ điển Trung-Anh

to stop production