Có 2 kết quả:
停产 tíng chǎn ㄊㄧㄥˊ ㄔㄢˇ • 停產 tíng chǎn ㄊㄧㄥˊ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stop production
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stop production
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0